Có 2 kết quả:
規矩 guī ju ㄍㄨㄟ • 规矩 guī ju ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. compass and set square
(2) fig. established standard
(3) rule
(4) customs
(5) practices
(6) fig. upright and honest
(7) well-behaved
(2) fig. established standard
(3) rule
(4) customs
(5) practices
(6) fig. upright and honest
(7) well-behaved
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. compass and set square
(2) fig. established standard
(3) rule
(4) customs
(5) practices
(6) fig. upright and honest
(7) well-behaved
(2) fig. established standard
(3) rule
(4) customs
(5) practices
(6) fig. upright and honest
(7) well-behaved
Bình luận 0